Có 1 kết quả:

撤下 chè xià ㄔㄜˋ ㄒㄧㄚˋ

1/1

chè xià ㄔㄜˋ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to withdraw
(2) to remove (from a place)
(3) to remove from office

Bình luận 0