Có 1 kết quả:
撤下 chè xià ㄔㄜˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to withdraw
(2) to remove (from a place)
(3) to remove from office
(2) to remove (from a place)
(3) to remove from office
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0